Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên 是一家越南采购商,在易之家GPM的2019贸易大数据库No.06中收录了该公司。
该公司的数据来源是进口海关数据,有 410 条相关交易记录,产品包括 10 个海关编码,分别是:
87084099、87085099、84834040、40169911、87083090、87089980、84828000、87084029、87088099、85122099,贸易伙伴有 8 个,来自 1 个国家(China)。
在易之家GPM系统中还为 Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên 提供了智能分析报告、背景画像、决策人定位、地图位置及周边同行,以及该公司的贸易链监控、
智能邮件营销和完善的CRM服务。请登录易之家GPM系统查看更多信息!
海关数据 · 贸易大数据
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên 在GPM系统中的交易记录
- 2019年06月,Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên从RUIAN METALS MINERAL IMP&EXP TRADE CO., LTD采购了Phụ tùng thay thế: Cảm biến phanh bằng kim loại dùng cho xe tải có TTLCTTĐ không quá 5 tấn. Hàng mới 100%,贸易国是 China,报关编码是90328939,交易金额 20美元,交易数量 200,单价 0.1美元,启运港是NINGBO,目的港是CANG DINH VU - HP,交易日期是2019年06月26日。
- 2019年06月,Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên从RUIAN METALS MINERAL IMP&EXP TRADE CO., LTD采购了Đèn hậu 12V, 24V dùng cho xe tải có TTLCTTĐ không quá 30 tấn .Hàng mới 100%,贸易国是 China,报关编码是85122099,交易金额 145.8美元,交易数量 486,单价 0.3美元,启运港是NINGBO,目的港是CANG DINH VU - HP,交易日期是2019年06月26日。
- 2019年06月,Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên从ZIBO BOCHI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD采购了Bộ nhíp bộ phận của hệ thống giảm chấn bằng kim loại (1bộ =10 lá) dùng cho xe tải ben có TTLCTTĐtrên 5 tấn nhưng không quá 25 tấn Mới 100%,贸易国是 China,报关编码是87088019,交易金额 300美元,交易数量 15,单价 20美元,启运港是QINGDAO,目的港是CANG XANH VIP,交易日期是2019年06月06日。
- 2019年06月,Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên从ZIBO BOCHI INTERNATIONNAL TRADE CO., LTD采购了Bánh răng vành chậu quả dứa bằng kim loại bộ phận của cầu xe dùng cho xe tải TTLCT từ (1-8) tấn, (1 bộ gồm 1 quả dứa + 1 vành chậu). Hàng mới 100% (theo chương 98455000),贸易国是 China,报关编码是84834040,交易金额 1072美元,交易数量 335,单价 3.2美元,启运港是QINGDAO,目的港是CANG XANH VIP,交易日期是2019年06月06日。
- 2019年06月,Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên从TRUE POWER HARDWARE CO.,LIMITED采购了Quả giằng cầu (thuộc bộ phận của cầu ) F 80 - 105 mm bằng kim loại và cao su lưu hóa dùng cho xe tải có TTLCTTĐ không quá 15 tấn. Hàng mới 100%,贸易国是 China,报关编码是87085099,交易金额 156美元,交易数量 156,单价 1美元,启运港是QINGDAO,目的港是DINH VU NAM HAI,交易日期是2019年06月28日。
海关数据 · 关单详情
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên 在GPM系统中的关单详情
国家 | Vietnam | 数据类型 | 进口 |
---|---|---|---|
日期 | 20190628 | ||
进口商 | Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên | ||
进口商代码 | 104031436 | 海关代码 | 3 |
进口商地址 | - | ||
供应商 | TRUE POWER HARDWARE CO.,LIMITED | ||
供应商地址 | NO.689 BEIJINGDONG ROAD SHANGHAI CHINA | ||
承运人 | PADIAN 2 V.1903W | 运输方式 | S |
装运港 | QINGDAO | 目的港 | DINH VU NAM HAI |
原产国 | china | 海关 | - |
商品编码 | 87085099 | ||
商品描述 | Quả giằng cầu (thuộc bộ phận của cầu ) F 80 - 105 mm bằng kim loại và cao su lưu hóa dùng cho xe tải có TTLCTTĐ không quá 15 tấn. Hàng mới 100%译 | ||
数量 | 156 | 数量单位 | PCE |
总价 | 156 | 币制 | USD |
美元总价(USD) | 156 | 美元单价(总价/数量) | 1 |
付款方式 | TTR | 成交方式 | CIF |
税 金(VND) | 3626220 | 运输方式 | S |
海关数据 · 海关编码
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên 在GPM系统中交易产品简要明细
8482800000.其他滚动轴承及球、柱混合轴承
8708409910.其他未列名机动车辆用变速箱
8708409920.其他未列名机动车辆自动变速箱用液力变矩器
8708409930.其他未列名机动车辆自动变速箱用铝阀芯
8708409990.其他未列名机动车辆用变速箱的零件
GPM系统 · 同行推荐
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Cơ Khí Việt Yên 在GPM系统中同行推荐
了解更多